FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Curtis Edwards

12.1.1994(30) 180cm 65Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM60
CDM56
RM60
RB56
RWB57
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
47
Thể lực
69
Tăng tốc
65
Tốc độ
57
Nhảy
39
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
53
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
51
Tranh bóng
55
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
53
Chuyền dài
62
Lực sút
68
Đánh đầu
50
Sút xa
65
Vô-lê
61
Sút xoáy
62
Đá phạt
51
Penalty
46
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
59
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16