FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Jackson

18.5.1994(30) 187cm 80Kg
ST44
RW43
CF43
RF43
CAM44
CM46
CDM55
RM44
RB55
RWB54
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
54
Tăng tốc
51
Tốc độ
55
Nhảy
72
Khéo léo
61
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
58
Rê bóng
44
Giữ bóng
56
Kèm người
60
Tranh bóng
58
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
28
Chuyền dài
37
Lực sút
42
Đánh đầu
54
Sút xa
23
Vô-lê
26
Sút xoáy
27
Đá phạt
30
Penalty
33
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
30
Phản ứng
58
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13