FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlie Wyke

6.12.1992(31) 185cm 74Kg
ST57
RW54
CF55
RF55
CAM52
CM46
CDM39
RM52
RB39
RWB41
CB39
SW39
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
61
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
75
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
23
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
58
Chuyền dài
30
Lực sút
60
Đánh đầu
58
Sút xa
52
Vô-lê
51
Sút xoáy
47
Đá phạt
48
Penalty
54
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
43
Phản ứng
52
Quyết đoán
61
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17