FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Papp

11.11.1989(35) 188cm 80Kg
ST51
RW48
CF48
RF48
CAM47
CM51
CDM58
RM50
RB59
RWB57
CB61
SW61
GK15
Sức mạnh
66
Thể lực
62
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
64
Khéo léo
55
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
62
Rê bóng
41
Giữ bóng
46
Kèm người
62
Tranh bóng
61
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
42
Chuyền dài
59
Lực sút
62
Đánh đầu
67
Sút xa
45
Vô-lê
41
Sút xoáy
49
Đá phạt
46
Penalty
48
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
33
Phản ứng
55
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10