FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xavi Molina

19.7.1986(38) 182cm 77Kg
ST52
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM56
CDM60
RM54
RB59
RWB58
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
70
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
76
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
61
Rê bóng
48
Giữ bóng
54
Kèm người
59
Tranh bóng
58
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
37
Chuyền dài
62
Lực sút
51
Đánh đầu
64
Sút xa
43
Vô-lê
32
Sút xoáy
43
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
66
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13