FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sadio Diallo

28.12.1990(33) 182cm 76Kg
ST65
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM62
CDM55
RM64
RB54
RWB56
CB51
SW51
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
66
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
68
Khéo léo
71
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
34
Rê bóng
64
Giữ bóng
69
Kèm người
40
Tranh bóng
47
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
66
Chuyền dài
60
Lực sút
67
Đánh đầu
62
Sút xa
68
Vô-lê
66
Sút xoáy
65
Đá phạt
71
Penalty
61
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
66
Phản ứng
67
Quyết đoán
54
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18