FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexander Ludwig

30.6.1993(31) 184cm 85Kg
ST44
RW46
CF43
RF43
CAM44
CM48
CDM55
RM48
RB56
RWB55
CB57
SW58
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
59
Tăng tốc
55
Tốc độ
54
Nhảy
65
Khéo léo
54
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
54
Tranh bóng
58
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
29
Chuyền dài
53
Lực sút
35
Đánh đầu
59
Sút xa
33
Vô-lê
30
Sút xoáy
57
Đá phạt
58
Penalty
34
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
24
Phản ứng
61
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14