FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jores Okore

11.8.1992(31) 183cm 80Kg
ST53
RW50
CF51
RF51
CAM50
CM52
CDM60
RM52
RB60
RWB58
CB66
SW66
GK23
Sức mạnh
77
Thể lực
65
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
80
Khéo léo
59
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
68
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
64
Tranh bóng
64
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
34
Chuyền dài
51
Lực sút
64
Đánh đầu
71
Sút xa
40
Vô-lê
37
Sút xoáy
40
Đá phạt
31
Penalty
35
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
41
Phản ứng
61
Quyết đoán
74
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20