FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jens Jonsson

10.1.1993(31) 182cm 78Kg
ST50
RW52
CF50
RF50
CAM52
CM54
CDM59
RM53
RB59(+1)
RWB58
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
65
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
70
Khéo léo
64
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
56
Rê bóng
49
Giữ bóng
56
Kèm người
60
Tranh bóng
58
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
33
Chuyền dài
57
Lực sút
52
Đánh đầu
56
Sút xa
50
Vô-lê
48
Sút xoáy
48
Đá phạt
46
Penalty
44
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
47
Phản ứng
51
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15