FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damian Byrtek

7.3.1991(33) 193cm 84Kg
ST39
RW37
CF37
RF37
CAM37
CM41
CDM49
RM40
RB51
RWB48
CB56
SW55
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
31
Khéo léo
40
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
56
Rê bóng
26
Giữ bóng
30
Kèm người
56
Tranh bóng
52
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
15
Chuyền dài
38
Lực sút
24
Đánh đầu
60
Sút xa
24
Vô-lê
25
Sút xoáy
32
Đá phạt
39
Penalty
33
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
73
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13