FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Menendez

17.7.1991(33) 181cm 67Kg
ST62
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM62
CDM59
RM64
RB61
RWB62
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
57
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
62
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
62
Rê bóng
64
Giữ bóng
67
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
63
Chuyền dài
53
Lực sút
65
Đánh đầu
47
Sút xa
62
Vô-lê
41
Sút xoáy
62
Đá phạt
46
Penalty
47
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
61
Phản ứng
66
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11