FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Vaclik

29.3.1989(35) 188cm 85Kg
ST25
RW26
CF27
RF27
CAM29
CM31
CDM30
RM27
RB26
RWB26
CB29
SW29
GK69
Sức mạnh
67
Thể lực
34
Tăng tốc
33
Tốc độ
34
Nhảy
64
Khéo léo
32
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
20
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
16
Chuyền dài
37
Lực sút
22
Đánh đầu
21
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
19
Đá phạt
18
Penalty
16
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
29
TM phát bóng
66
TM đổ người
74
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
71
TM phản xạ
73