FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kenny Lala

3.10.1991(33) 178cm 78Kg
ST52
RW56
CF54
RF54
CAM54
CM54
CDM58
RM58
RB61
RWB62
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
66
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
65
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
66
Rê bóng
61
Giữ bóng
65
Kèm người
58
Tranh bóng
58
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
38
Chuyền dài
55
Lực sút
47
Đánh đầu
49
Sút xa
32
Vô-lê
34
Sút xoáy
36
Đá phạt
38
Penalty
48
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
42
Phản ứng
58
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20