FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Jackson

31.7.1990(34) 175cm 65Kg
ST52
RW55
CF53
RF53
CAM52
CM51
CDM53
RM56
RB57
RWB58
CB52
SW52
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
77
Tăng tốc
76
Tốc độ
76
Nhảy
73
Khéo léo
78
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
53
Rê bóng
58
Giữ bóng
53
Kèm người
53
Tranh bóng
59
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
48
Chuyền dài
51
Lực sút
51
Đánh đầu
34
Sút xa
31
Vô-lê
47
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
34
Phản ứng
60
Quyết đoán
30
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19