FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafal Wolski

10.11.1992(31) 180cm 70Kg
ST60
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM62
CDM51
RM65
RB50
RWB53
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
47
Thể lực
62
Tăng tốc
80
Tốc độ
64
Nhảy
66
Khéo léo
76
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
33
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
27
Tranh bóng
31
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
57
Chuyền dài
64
Lực sút
67
Đánh đầu
46
Sút xa
55
Vô-lê
59
Sút xoáy
61
Đá phạt
63
Penalty
42
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
73
Phản ứng
62
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19