FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

M'Baye Niang

19.12.1994(29) 184cm 78Kg
ST69
RW70
CF71
RF71
CAM70
CM63
CDM48
RM69
RB47
RWB51
CB40
SW39
GK15
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
73
Tốc độ
85
Nhảy
59
Khéo léo
80
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
19
Rê bóng
73
Giữ bóng
79
Kèm người
14
Tranh bóng
22
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
62
Chuyền dài
50
Lực sút
81
Đánh đầu
56
Sút xa
71
Vô-lê
66
Sút xoáy
58
Đá phạt
62
Penalty
66
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
73
Phản ứng
63
Quyết đoán
50
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9