FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gerard Badia

18.10.1989(35) 175cm 72Kg
ST59
RW64
CF62
RF62
CAM62
CM57
CDM45
RM63
RB45
RWB49
CB39
SW39
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
70
Tốc độ
78
Nhảy
71
Khéo léo
83
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
30
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
26
Tranh bóng
21
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
60
Chuyền dài
60
Lực sút
56
Đánh đầu
35
Sút xa
63
Vô-lê
68
Sút xoáy
74
Đá phạt
64
Penalty
62
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
44
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14