FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicky Devlin

17.10.1993(31) 183cm 73Kg
ST52
RW56
CF54
RF54
CAM54
CM54
CDM57
RM57
RB60
RWB60
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
74
Tăng tốc
78
Tốc độ
81
Nhảy
60
Khéo léo
66
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
56
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
33
Chuyền dài
51
Lực sút
52
Đánh đầu
56
Sút xa
49
Vô-lê
44
Sút xoáy
54
Đá phạt
22
Penalty
25
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
49
Phản ứng
55
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16