FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charly Charrier

27.5.1986(38) 180cm 79Kg
ST58
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM61
CDM52
RM62
RB50
RWB53
CB45
SW45
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
63
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
46
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
36
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
29
Tranh bóng
40
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
52
Chuyền dài
62
Lực sút
57
Đánh đầu
48
Sút xa
56
Vô-lê
47
Sút xoáy
53
Đá phạt
53
Penalty
52
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
66
Phản ứng
64
Quyết đoán
46
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16