FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Nichols

28.8.1993(31) 178cm 75Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM54
CM47
CDM36
RM54
RB39
RWB41
CB32
SW32
GK19
Sức mạnh
47
Thể lực
70
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
52
Khéo léo
83
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
18
Rê bóng
55
Giữ bóng
61
Kèm người
18
Tranh bóng
17
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
61
Chuyền dài
36
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
46
Vô-lê
52
Sút xoáy
42
Đá phạt
36
Penalty
62
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
47
Phản ứng
58
Quyết đoán
34
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17