FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edson Seidou

6.10.1991(33) 182cm 85Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM55
CDM56
RM56
RB56
RWB56
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
72
Thể lực
71
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
61
Khéo léo
58
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
55
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
50
Tranh bóng
58
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
46
Chuyền dài
60
Lực sút
60
Đánh đầu
50
Sút xa
41
Vô-lê
45
Sút xoáy
42
Đá phạt
45
Penalty
46
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
48
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11