FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dennis Kempe

24.6.1986(38) 187cm 84Kg
ST52
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM55
CDM58
RM56
RB61
RWB61
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
57
Tốc độ
75
Nhảy
70
Khéo léo
54
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
64
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
60
Tranh bóng
64
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
29
Chuyền dài
49
Lực sút
62
Đánh đầu
60
Sút xa
53
Vô-lê
36
Sút xoáy
56
Đá phạt
49
Penalty
45
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
47
Phản ứng
53
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11