FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Viktor Fischer

9.6.1994(29) 182cm 80Kg
ST66
RW68
CF69
RF69
CAM69
CM65
CDM53
RM67
RB49
RWB52
CB44
SW45
GK24
Sức mạnh
62
Thể lực
59
Tăng tốc
76
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
75
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
21
Rê bóng
71
Giữ bóng
69
Kèm người
31
Tranh bóng
35
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
63
Chuyền dài
63
Lực sút
71
Đánh đầu
48
Sút xa
65
Vô-lê
68
Sút xoáy
65
Đá phạt
64
Penalty
61
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
74
Phản ứng
73
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20