FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Herve Lybohy

23.7.1983(41) 187cm 90Kg
ST38
RW35
CF36
RF36
CAM37
CM41
CDM52
RM38
RB51
RWB48
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
82
Thể lực
51
Tăng tốc
51
Tốc độ
53
Nhảy
65
Khéo léo
34
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
60
Rê bóng
32
Giữ bóng
40
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
16
Chuyền dài
42
Lực sút
49
Đánh đầu
58
Sút xa
24
Vô-lê
23
Sút xoáy
36
Đá phạt
29
Penalty
43
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
39
Phản ứng
47
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18