FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ousseynou Cisse

8.4.1991(33) 195cm 85Kg
ST49
RW47
CF48
RF48
CAM49
CM55
CDM61
RM50
RB56
RWB56
CB61
SW62
GK18
Sức mạnh
81
Thể lực
76
Tăng tốc
44
Tốc độ
42
Nhảy
62
Khéo léo
35
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
54
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
53
Tranh bóng
67
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
41
Chuyền dài
58
Lực sút
64
Đánh đầu
66
Sút xa
44
Vô-lê
40
Sút xoáy
38
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
48
Phản ứng
54
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14