FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Albadoro

26.2.1989(35) 185cm 80Kg
ST59
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM51
CDM40
RM56
RB40
RWB42
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
66
Tăng tốc
63
Tốc độ
68
Nhảy
77
Khéo léo
65
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
56
Giữ bóng
64
Kèm người
25
Tranh bóng
16
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
56
Chuyền dài
45
Lực sút
56
Đánh đầu
62
Sút xa
51
Vô-lê
56
Sút xoáy
42
Đá phạt
62
Penalty
43
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11