FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Knockaert

20.11.1991(33) 172cm 69Kg
ST67
RW69
CF69
RF69
CAM68
CM63
CDM51
RM68
RB50
RWB53
CB44
SW44
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
65
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
65
Khéo léo
80
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
31
Rê bóng
75
Giữ bóng
79
Kèm người
13
Tranh bóng
33
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
71
Chuyền dài
65
Lực sút
69
Đánh đầu
60
Sút xa
63
Vô-lê
60
Sút xoáy
70
Đá phạt
75
Penalty
68
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
63
Phản ứng
63
Quyết đoán
73
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13