FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Henri Toivomaki

21.2.1992(32) 184cm 78Kg
ST48
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM50
CDM55
RM53
RB58
RWB58
CB58
SW58
GK23
Sức mạnh
64
Thể lực
60
Tăng tốc
74
Tốc độ
65
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
61
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
62
Tranh bóng
56
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
31
Chuyền dài
50
Lực sút
35
Đánh đầu
59
Sút xa
33
Vô-lê
36
Sút xoáy
37
Đá phạt
40
Penalty
41
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
36
Phản ứng
58
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21