FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chaker Alhadhur

4.12.1991(32) 172cm 65Kg
ST45
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM54
CDM56
RM53
RB61
RWB61
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
18
Thể lực
59
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
52
Khéo léo
71
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
67
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
66
Tranh bóng
65
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
24
Chuyền dài
54
Lực sút
50
Đánh đầu
54
Sút xa
49
Vô-lê
39
Sút xoáy
55
Đá phạt
31
Penalty
40
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
47
Phản ứng
61
Quyết đoán
33
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14