FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Koffi Djidji

30.11.1992(31) 184cm 71Kg
ST48
RW51
CF51
RF51
CAM53
CM58
CDM67
RM54
RB64
RWB62
CB68
SW68
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
53
Tăng tốc
69
Tốc độ
64
Nhảy
61
Khéo léo
60
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
70
Rê bóng
54
Giữ bóng
75
Kèm người
66
Tranh bóng
70
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
23
Chuyền dài
70
Lực sút
33
Đánh đầu
68
Sút xa
23
Vô-lê
22
Sút xoáy
21
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
37
Phản ứng
66
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14