FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Valentin Viola

28.8.1991(33) 182cm 76Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM63
CM59
CDM48
RM63
RB48
RWB50
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
65
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
71
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
34
Rê bóng
70
Giữ bóng
64
Kèm người
19
Tranh bóng
28
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
61
Chuyền dài
60
Lực sút
62
Đánh đầu
63
Sút xa
68
Vô-lê
68
Sút xoáy
50
Đá phạt
61
Penalty
61
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
65
Phản ứng
60
Quyết đoán
60
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11