FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Aveldano

19.7.1985(39) 185cm 82Kg
ST54
RW48
CF51
RF51
CAM52
CM56
CDM62
RM50
RB59
RWB57
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
72
Tăng tốc
54
Tốc độ
54
Nhảy
70
Khéo léo
50
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
61
Rê bóng
31
Giữ bóng
54
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
46
Chuyền dài
58
Lực sút
66
Đánh đầu
69
Sút xa
42
Vô-lê
29
Sút xoáy
26
Đá phạt
29
Penalty
59
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
58
Phản ứng
67
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12