FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cody Cropper

16.2.1993(31) 193cm 91Kg
ST22
RW23
CF24
RF24
CAM25
CM24
CDM23
RM23
RB23
RWB22
CB24
SW24
GK59
Sức mạnh
53
Thể lực
28
Tăng tốc
33
Tốc độ
36
Nhảy
50
Khéo léo
39
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
17
Rê bóng
14
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
16
Chuyền dài
19
Lực sút
19
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
15
Đá phạt
18
Penalty
22
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
41
Phản ứng
54
Quyết đoán
26
TM phát bóng
57
TM đổ người
62
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
62