FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damian Suarez

27.4.1988(36) 173cm 68Kg
ST61
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM60
CDM64
RM62
RB67
RWB67
CB65
SW64
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
78
Tăng tốc
73
Tốc độ
80
Nhảy
75
Khéo léo
71
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
72
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
60
Tranh bóng
64
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
55
Chuyền dài
60
Lực sút
73
Đánh đầu
53
Sút xa
64
Vô-lê
58
Sút xoáy
59
Đá phạt
68
Penalty
65
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
50
Phản ứng
62
Quyết đoán
71
TM phát bóng
14
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12