FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nick Pope

19.4.1992(32) 192cm 76Kg
ST25
RW26
CF27
RF27
CAM29
CM29
CDM28
RM28
RB25
RWB26
CB25
SW25
GK64
Sức mạnh
49
Thể lực
32
Tăng tốc
47
Tốc độ
43
Nhảy
55
Khéo léo
29
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
25
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
16
Chuyền dài
34
Lực sút
19
Đánh đầu
14
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
23
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
39
Phản ứng
55
Quyết đoán
35
TM phát bóng
68
TM đổ người
61
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
71