FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yun Ju Tae

22.6.1990(34) 181cm 78Kg
ST63
RW62
CF62
RF62
CAM60
CM55
CDM45
RM60
RB44
RWB47
CB41
SW41
GK23
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
77
Khéo léo
78
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
24
Rê bóng
60
Giữ bóng
66
Kèm người
23
Tranh bóng
24
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
67
Chuyền dài
51
Lực sút
63
Đánh đầu
57
Sút xa
55
Vô-lê
48
Sút xoáy
58
Đá phạt
54
Penalty
37
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
47
Phản ứng
64
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13