FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nils Teixeira

10.7.1990(34) 177cm 70Kg
ST53
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM57
CDM59
RM59
RB61
RWB61
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
66
Tăng tốc
74
Tốc độ
68
Nhảy
73
Khéo léo
73
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
64
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
59
Tranh bóng
63
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
38
Chuyền dài
59
Lực sút
58
Đánh đầu
45
Sút xa
52
Vô-lê
50
Sút xoáy
62
Đá phạt
56
Penalty
51
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14