FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Kelly

21.10.1993(30) 183cm 78Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM48
CDM41
RM54
RB43
RWB45
CB39
SW39
GK15
Sức mạnh
67
Thể lực
53
Tăng tốc
66
Tốc độ
74
Nhảy
41
Khéo léo
75
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
35
Rê bóng
63
Giữ bóng
52
Kèm người
30
Tranh bóng
42
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
57
Chuyền dài
44
Lực sút
49
Đánh đầu
37
Sút xa
46
Vô-lê
26
Sút xoáy
50
Đá phạt
56
Penalty
48
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
48
Phản ứng
40
Quyết đoán
32
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12