FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Remi Matthews

10.2.1994(30) 184cm 78Kg
ST26
RW27
CF26
RF26
CAM26
CM25
CDM25
RM27
RB25
RWB26
CB23
SW23
GK56
Sức mạnh
40
Thể lực
29
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
33
Khéo léo
56
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
19
Rê bóng
25
Giữ bóng
24
Kèm người
14
Tranh bóng
17
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
17
Chuyền dài
32
Lực sút
30
Đánh đầu
17
Sút xa
22
Vô-lê
18
Sút xoáy
16
Đá phạt
24
Penalty
23
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
16
Phản ứng
47
Quyết đoán
23
TM phát bóng
54
TM đổ người
60
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
56