FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Delecroix

14.10.1988(35) 183cm 73Kg
ST24
RW25
CF27
RF27
CAM30
CM33
CDM31
RM28
RB25
RWB26
CB27
SW27
GK62
Sức mạnh
56
Thể lực
30
Tăng tốc
29
Tốc độ
27
Nhảy
62
Khéo léo
31
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
29
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
11
Chuyền dài
35
Lực sút
25
Đánh đầu
13
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
12
Đá phạt
11
Penalty
23
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
45
Phản ứng
58
Quyết đoán
40
TM phát bóng
64
TM đổ người
64
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
63