FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Davit Skhirtladze

16.3.1993(31) 186cm 81Kg
ST57
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM54
CDM44
RM59
RB43
RWB46
CB38
SW37
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
62
Tăng tốc
70
Tốc độ
62
Nhảy
37
Khéo léo
80
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
21
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
24
Tranh bóng
20
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
58
Chuyền dài
49
Lực sút
59
Đánh đầu
45
Sút xa
53
Vô-lê
43
Sút xoáy
62
Đá phạt
36
Penalty
36
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
61
Phản ứng
59
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12