FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Galo

19.9.1986(38) 174cm 70Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM61
CDM63
RM63
RB65
RWB65
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
71
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
62
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
66
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
64
Tranh bóng
66
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
35
Chuyền dài
60
Lực sút
68
Đánh đầu
54
Sút xa
57
Vô-lê
46
Sút xoáy
63
Đá phạt
59
Penalty
53
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
56
Phản ứng
61
Quyết đoán
59
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14