FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Pierre

17.2.1993(31) 185cm 88Kg
ST40
RW37
CF38
RF38
CAM38
CM41
CDM52
RM40
RB52
RWB50
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
57
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
70
Khéo léo
39
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
55
Rê bóng
34
Giữ bóng
50
Kèm người
57
Tranh bóng
57
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
17
Chuyền dài
40
Lực sút
43
Đánh đầu
59
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
32
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
29
Phản ứng
55
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17