FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aron Johannsson

10.11.1990(34) 184cm 70Kg
ST65
RW63
CF65
RF65
CAM65
CM60
CDM48
RM63
RB44
RWB47
CB41
SW41
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
62
Tăng tốc
69
Tốc độ
64
Nhảy
63
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
21
Rê bóng
67
Giữ bóng
74
Kèm người
23
Tranh bóng
28
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
64
Chuyền dài
60
Lực sút
65
Đánh đầu
62
Sút xa
60
Vô-lê
59
Sút xoáy
52
Đá phạt
47
Penalty
72
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
61
Phản ứng
64
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12