FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tommy Smith

14.4.1992(32) 186cm 84Kg
ST53
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM63
RM61
RB66
RWB65
CB64
SW64
GK23
Sức mạnh
61
Thể lực
71
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
60
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
71
Rê bóng
62
Giữ bóng
55
Kèm người
68
Tranh bóng
65
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
44
Chuyền dài
57
Lực sút
27
Đánh đầu
59
Sút xa
22
Vô-lê
21
Sút xoáy
52
Đá phạt
31
Penalty
40
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
55
Phản ứng
65
Quyết đoán
65
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14