FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_203778

27.3.1987(37) 190cm 88Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM29
CDM28
RM29
RB27
RWB27
CB25
SW25
GK56
Sức mạnh
44
Thể lực
41
Tăng tốc
47
Tốc độ
51
Nhảy
58
Khéo léo
28
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
12
Rê bóng
19
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
34
Đánh đầu
20
Sút xa
17
Vô-lê
12
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
36
Phản ứng
50
Quyết đoán
32
TM phát bóng
56
TM đổ người
57
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
59