FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Loris Karius

22.6.1993(31) 189cm 87Kg
ST28
RW29
CF29
RF29
CAM32
CM31
CDM28
RM31
RB26
RWB27
CB25
SW25
GK70
Sức mạnh
53
Thể lực
35
Tăng tốc
48
Tốc độ
47
Nhảy
69
Khéo léo
48
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
16
Rê bóng
18
Giữ bóng
26
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
20
Chuyền dài
37
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
21
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
44
Phản ứng
67
Quyết đoán
20
TM phát bóng
74
TM đổ người
71
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
76