FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed El Shenawy

14.5.1991(33) 189cm 83Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM28
CDM27
RM26
RB23
RWB24
CB25
SW25
GK66
Sức mạnh
67
Thể lực
22
Tăng tốc
33
Tốc độ
34
Nhảy
49
Khéo léo
34
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
12
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
18
Tranh bóng
13
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
13
Chuyền dài
34
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
13
Vô-lê
17
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
45
Phản ứng
55
Quyết đoán
23
TM phát bóng
69
TM đổ người
67
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
66