FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Smith

7.6.1989(35) 198cm 91Kg
ST60
RW52
CF55
RF55
CAM52
CM50
CDM45
RM51
RB41
RWB42
CB46
SW48
GK21
Sức mạnh
85
Thể lực
62
Tăng tốc
45
Tốc độ
44
Nhảy
63
Khéo léo
49
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
15
Rê bóng
44
Giữ bóng
59
Kèm người
39
Tranh bóng
41
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
62
Chuyền dài
40
Lực sút
68
Đánh đầu
77
Sút xa
52
Vô-lê
53
Sút xoáy
46
Đá phạt
36
Penalty
55
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
55
Phản ứng
58
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14