FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor Townsend

4.3.1993(31) 183cm 73Kg
ST48
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM57
RM55
RB59
RWB59
CB56
SW56
GK13
Sức mạnh
58
Thể lực
68
Tăng tốc
59
Tốc độ
65
Nhảy
59
Khéo léo
61
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
60
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
66
Tranh bóng
61
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
39
Chuyền dài
52
Lực sút
37
Đánh đầu
41
Sút xa
36
Vô-lê
39
Sút xoáy
59
Đá phạt
59
Penalty
42
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
53
Phản ứng
58
Quyết đoán
41
TM phát bóng
8
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
8